Xem BXH theo giải đấu
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Sân nhà | Sân khách |
Dữ liệu đang tải... |
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Sân nhà | Sân khách |
{{item.position}} | {{item.teamInfo.name}} | {{item.total}} | {{item.won}} | {{item.draw}} | {{item.loss}} | {{item.goals}} | {{item.goals_against}} | {{item.goal_diff}} |
{{item.home_won}}T
{{item.home_loss}}B
{{item.home_draw}}H
|
{{item.away_won}}T
{{item.away_loss}}B
{{item.away_draw}}H
|
Bảng {{convertGroupToText(table.group)}} | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
{{item.position}} | {{item.teamInfo.name}} | {{item.total}} | {{item.won}} | {{item.draw}} | {{item.loss}} | {{item.goals}} | {{item.goals_against}} | {{item.goal_diff}} | {{item.points}} |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn
thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm